ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "yếu tố" 1件

ベトナム語 yếu tố
日本語 要素
例文
Nước là yếu tố cần thiết cho sự sống.
水は生命に必要な要素だ。
マイ単語

類語検索結果 "yếu tố" 1件

ベトナム語 yếu tố ngũ hành
日本語 五行の要素
例文
Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ là yếu tố ngũ hành.
金・木・水・火・土は五行の要素だ。
マイ単語

フレーズ検索結果 "yếu tố" 2件

Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ là yếu tố ngũ hành.
金・木・水・火・土は五行の要素だ。
Nước là yếu tố cần thiết cho sự sống.
水は生命に必要な要素だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |